TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56341. knee-boot giày ống (đến tận gần đầu gối)

Thêm vào từ điển của tôi
56342. spectrometry (vật lý) phép đo phổ

Thêm vào từ điển của tôi
56343. thievishness tính hay trộm cắp

Thêm vào từ điển của tôi
56344. anfractuosity tình trạng quanh co khúc khuỷu;...

Thêm vào từ điển của tôi
56345. conjectural phỏng đoán, ước đoán, thích phỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
56346. incommuntability tính không thể thay thế, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
56347. over-active quá nhanh nhẩu; quá tích cực

Thêm vào từ điển của tôi
56348. card man (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
56349. clough khe núi, thung lũng dốc

Thêm vào từ điển của tôi
56350. eboulement (địa lý,địa chất) sự sụt lở

Thêm vào từ điển của tôi