TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56341. mc carthyism (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chố...

Thêm vào từ điển của tôi
56342. mercery tơ lụa vải vóc

Thêm vào từ điển của tôi
56343. middle watch ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 gi...

Thêm vào từ điển của tôi
56344. outwind làm cho thở dốc ra

Thêm vào từ điển của tôi
56345. toilless nhẹ nhàng, dễ dàng

Thêm vào từ điển của tôi
56346. tousle làm bù, làm rối (tóc)

Thêm vào từ điển của tôi
56347. word-splitting lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợ...

Thêm vào từ điển của tôi
56348. kathode (vật lý) cực âm, catôt

Thêm vào từ điển của tôi
56349. piscicultural (thuộc) nghề nuôi cá

Thêm vào từ điển của tôi
56350. unpeople làm giảm bớt số dân

Thêm vào từ điển của tôi