TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56371. fire-new (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh

Thêm vào từ điển của tôi
56372. frequence tính thường xuyên, tính thường ...

Thêm vào từ điển của tôi
56373. necrotic (sinh vật học) chết hoại

Thêm vào từ điển của tôi
56374. parturient sắp sinh nở, sắp sinh đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
56375. polar lights ánh Bắc cực

Thêm vào từ điển của tôi
56376. selenotropic (thực vật học) hướng mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
56377. side-arms vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡ...

Thêm vào từ điển của tôi
56378. tank town (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường s...

Thêm vào từ điển của tôi
56379. bodywork thân xe

Thêm vào từ điển của tôi
56380. priggery thói lên mặt ta đây hay chữ, th...

Thêm vào từ điển của tôi