TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56351. blow-out sự nổ lốp xe; sự bật hơi

Thêm vào từ điển của tôi
56352. hurricane-bird (động vật học) chim chiến, chim...

Thêm vào từ điển của tôi
56353. oysterer người bắt sò; người nuôi sò; ng...

Thêm vào từ điển của tôi
56354. xylophagous (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (s...

Thêm vào từ điển của tôi
56355. lithoprint thuật in đá, thuật in thạch bản

Thêm vào từ điển của tôi
56356. outsang hát hay hơn

Thêm vào từ điển của tôi
56357. silurian (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ si...

Thêm vào từ điển của tôi
56358. recuperator (kỹ thuật) thiết bị thu hồi

Thêm vào từ điển của tôi
56359. frangipani (thực vật học) cây đại

Thêm vào từ điển của tôi
56360. quitch (thực vật học) cỏ băng ((cũng) ...

Thêm vào từ điển của tôi