56351.
cloistral
(thuộc) tu viện
Thêm vào từ điển của tôi
56352.
coco-palm
(thực vật học) cây dừa
Thêm vào từ điển của tôi
56353.
drawing-pen
bút vẽ (bút sắt)
Thêm vào từ điển của tôi
56354.
equalizer
người làm cho bằng nhau, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
56355.
etherise
(hoá học) hoá ête
Thêm vào từ điển của tôi
56357.
imprest
tiền tạm ứng, tiền cho vay trướ...
Thêm vào từ điển của tôi
56358.
incline
mặt nghiêng
Thêm vào từ điển của tôi
56360.
overpitch
(thể dục,thể thao) đánh cho lăn...
Thêm vào từ điển của tôi