56331.
mercery
tơ lụa vải vóc
Thêm vào từ điển của tôi
56332.
middle watch
ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 gi...
Thêm vào từ điển của tôi
56333.
outwind
làm cho thở dốc ra
Thêm vào từ điển của tôi
56334.
toilless
nhẹ nhàng, dễ dàng
Thêm vào từ điển của tôi
56335.
tousle
làm bù, làm rối (tóc)
Thêm vào từ điển của tôi
56336.
word-splitting
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợ...
Thêm vào từ điển của tôi
56337.
kathode
(vật lý) cực âm, catôt
Thêm vào từ điển của tôi
56338.
piscicultural
(thuộc) nghề nuôi cá
Thêm vào từ điển của tôi
56339.
unpeople
làm giảm bớt số dân
Thêm vào từ điển của tôi
56340.
ventriloquy
tài nói tiếng bụng; sự nói tiến...
Thêm vào từ điển của tôi