56301.
carbarn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ để xe điện
Thêm vào từ điển của tôi
56302.
deceptiveness
tính dối trá, tính lọc lừa, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
56303.
dialyse
(hoá học) thẩm tách
Thêm vào từ điển của tôi
56304.
disrelish
sự không thích, sự không ưa, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
56305.
lacunae
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
Thêm vào từ điển của tôi
56306.
microtomy
thuật cắt vi, thuật vi phẫu
Thêm vào từ điển của tôi
56307.
ordinand
(tôn giáo) người thụ chức
Thêm vào từ điển của tôi
56308.
piragua
thuyền độc mộc
Thêm vào từ điển của tôi
56309.
right-about
(quân sự) quay nửa vòng bên phả...
Thêm vào từ điển của tôi
56310.
scotodinia
sự chóng mặt
Thêm vào từ điển của tôi