56281.
deuteragonist
diễn viên đóng vai chính thứ ha...
Thêm vào từ điển của tôi
56282.
fluty
thánh thót
Thêm vào từ điển của tôi
56283.
gammy
như gà chọi; dũng cảm, anh dũng...
Thêm vào từ điển của tôi
56284.
phosphorism
(y học) chứng nhiễm độc photpho
Thêm vào từ điển của tôi
56285.
place-hunter
kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầ...
Thêm vào từ điển của tôi
56286.
tetrastyle
(kiến trúc) có cửa bốn cột, trư...
Thêm vào từ điển của tôi
56287.
autotruck
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe tải
Thêm vào từ điển của tôi
56288.
caucusdom
chế độ họp kín (của ban lãnh đạ...
Thêm vào từ điển của tôi
56289.
varicellous
mắc bệnh thuỷ đậu
Thêm vào từ điển của tôi
56290.
autotype
bản sao đúng
Thêm vào từ điển của tôi