TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56381. dianadrous (thực vật học) có hai nhị (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
56382. lyssophobia ám ảnh sợ bệnh dại

Thêm vào từ điển của tôi
56383. non-conducting (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)

Thêm vào từ điển của tôi
56384. overslaugh (quân sự) sự dành ưu tiên (cho ...

Thêm vào từ điển của tôi
56385. sassenach (Ê-côt; Ai-len) người Anh; nhân...

Thêm vào từ điển của tôi
56386. snide (từ lóng) giả, giả mạo

Thêm vào từ điển của tôi
56387. stoa cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy...

Thêm vào từ điển của tôi
56388. wedding-ring nhẫn cưới

Thêm vào từ điển của tôi
56389. wineskin túi da đựng rượu

Thêm vào từ điển của tôi
56390. yestreen (thơ ca) (như) yester-eve

Thêm vào từ điển của tôi