56201.
red army
Hồng quân (Liên-xô)
Thêm vào từ điển của tôi
56202.
seed-cake
bánh ngọt hạt thơm
Thêm vào từ điển của tôi
56203.
transferrer
người nhượng lại
Thêm vào từ điển của tôi
56204.
trier
người thử, người làm thử
Thêm vào từ điển của tôi
56205.
tubbish
hơi béo, hơi phệ
Thêm vào từ điển của tôi
56206.
corruptibility
tính dễ lung lạc, tính dễ mua c...
Thêm vào từ điển của tôi
56207.
denaturate
làm biến tính, làm biến chất
Thêm vào từ điển của tôi
56208.
discipular
(thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ,...
Thêm vào từ điển của tôi
56209.
effusion
sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ...
Thêm vào từ điển của tôi
56210.
epithetic
(thuộc) tính ngữ
Thêm vào từ điển của tôi