56181.
doch-an-doris
chén rượu tiễn đưa (lúc lên ngự...
Thêm vào từ điển của tôi
56182.
fibroid
dạng sợi, dạng xơ
Thêm vào từ điển của tôi
56183.
forsythia
(thực vật học) cây đầu xuân
Thêm vào từ điển của tôi
56184.
larrikin
thằng du côn, thằng vô lại, thằ...
Thêm vào từ điển của tôi
56185.
leasing
sự dối trá, sự man trá
Thêm vào từ điển của tôi
56186.
mazarine
màu xanh thẫm
Thêm vào từ điển của tôi
56187.
rope-drive
(kỹ thuật) sự truyền động dây c...
Thêm vào từ điển của tôi
56188.
saliferous
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn
Thêm vào từ điển của tôi
56189.
crozier
gậy phép (của giám mục)
Thêm vào từ điển của tôi
56190.
gauntry
giá gỗ kê thùng
Thêm vào từ điển của tôi