TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: droop

/dru:p/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống

  • vẻ ủ rũ; sự chán nản

  • sự hạ giọng

  • động từ

    ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)

  • nhìn xuống (mắt, đầu...)

  • (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)

  • ủ rũ; chán nản

  • cúi, gục (đầu...) xuống