56171.
stigmatose
(thực vật học) (thuộc) đốm; có ...
Thêm vào từ điển của tôi
56172.
wharves
(hàng hi) bến tàu, cầu tàu
Thêm vào từ điển của tôi
56173.
aerogun
súng gắn trên máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
56174.
amenability
sự chịu trách nhiệm
Thêm vào từ điển của tôi
56175.
blowhard
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...
Thêm vào từ điển của tôi
56176.
clinking
(từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ...
Thêm vào từ điển của tôi
56177.
elongate
làm dài ra, kéo dài ra
Thêm vào từ điển của tôi
56178.
epithalamic
(thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ...
Thêm vào từ điển của tôi
56179.
guano
bón bằng phân chim
Thêm vào từ điển của tôi
56180.
phantast
người ảo tưởng, người mơ mộng
Thêm vào từ điển của tôi