TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56141. quadrivalent (hoá học) có hoá trị bốn

Thêm vào từ điển của tôi
56142. smudginess sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc

Thêm vào từ điển của tôi
56143. superpcrasite (sinh vật học) loài ký sinh cấp...

Thêm vào từ điển của tôi
56144. tuberculization (y học) sự nhiễm lao

Thêm vào từ điển của tôi
56145. venae (giải phẫu) tĩnh mạch

Thêm vào từ điển của tôi
56146. vicennial lâu hai mươi năm

Thêm vào từ điển của tôi
56147. a.d. sau công nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
56148. acauline (thực vật học) không thân (cây)

Thêm vào từ điển của tôi
56149. aerostat khí cầu

Thêm vào từ điển của tôi
56150. amentiferous (thực vật học) mang cụm hoa đuô...

Thêm vào từ điển của tôi