TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56141. liverwurst xúc xích gan

Thêm vào từ điển của tôi
56142. novelization sự viết thành tiểu thuyết, sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
56143. pibroch (Ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn...

Thêm vào từ điển của tôi
56144. soft soap xà phòng mềm

Thêm vào từ điển của tôi
56145. unfathered (thơ ca) không bố, không cha

Thêm vào từ điển của tôi
56146. babbit-metal (kỹ thuật) hợp kim babit

Thêm vào từ điển của tôi
56147. infusorial (thuộc) trùng lông; có tính chấ...

Thêm vào từ điển của tôi
56148. minuteness tính nhỏ bé, tính vụn vặt

Thêm vào từ điển của tôi
56149. paronomasia sự chơi chữ

Thêm vào từ điển của tôi
56150. penciller (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuy...

Thêm vào từ điển của tôi