TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56141. dihedon (toán học) nhị diện

Thêm vào từ điển của tôi
56142. fiver (động vật học) đồng năm bảng An...

Thêm vào từ điển của tôi
56143. glossarial (thuộc) bảng chú giải

Thêm vào từ điển của tôi
56144. incessantness sự không ngừng, sự không ngớt, ...

Thêm vào từ điển của tôi
56145. laboratorian người làm việc ở phòng thí nghi...

Thêm vào từ điển của tôi
56146. miniaturist nhà tiểu hoạ

Thêm vào từ điển của tôi
56147. monographical (thuộc) chuyên khảo; có tính ch...

Thêm vào từ điển của tôi
56148. neuropath người bị bệnh thần kinh

Thêm vào từ điển của tôi
56149. abysm (thơ ca) (như) abyss

Thêm vào từ điển của tôi
56150. calculous (y học) có sỏi (thận)

Thêm vào từ điển của tôi