56131.
christianise
làm cho theo đạo Cơ-đốc
Thêm vào từ điển của tôi
56132.
comeuppance
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
56133.
contentiousness
tính hay cãi nhau, tính hay gây...
Thêm vào từ điển của tôi
56134.
double-bass
(âm nhạc) côngbat
Thêm vào từ điển của tôi
56135.
poison gas
hơi độc, khí độc
Thêm vào từ điển của tôi
56136.
spirometry
(y học) phép đo dung tích phổi,...
Thêm vào từ điển của tôi
56137.
unperveted
không dùng sai; không làm sai; ...
Thêm vào từ điển của tôi
56138.
arsenite
(hoá học) arsenit
Thêm vào từ điển của tôi
56139.
elastic-sides
giày cao cổ có cạnh chun ((cũng...
Thêm vào từ điển của tôi
56140.
joky
vui đùa, bông đùa, thích đùa
Thêm vào từ điển của tôi