TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56131. longish hơi dài

Thêm vào từ điển của tôi
56132. matronhood thân phận người đàn bà có chồng

Thêm vào từ điển của tôi
56133. outshoot bắn giỏi hơn

Thêm vào từ điển của tôi
56134. report centre (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đị...

Thêm vào từ điển của tôi
56135. sherry rượu xêret (một loại rượu trắng...

Thêm vào từ điển của tôi
56136. submaxilla hàm dưới

Thêm vào từ điển của tôi
56137. way-worn mệt mỏi vì đi nhiều

Thêm vào từ điển của tôi
56138. acaleph loài sứa

Thêm vào từ điển của tôi
56139. anomocarpous (thực vật học) có quả bất thườn...

Thêm vào từ điển của tôi
56140. fructiferous mang quả, có quả

Thêm vào từ điển của tôi