56111.
manganiferous
(hoá học) có mangan
Thêm vào từ điển của tôi
56112.
untraced
không được vạch ra (kế hoạch, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56113.
foreplane
(kỹ thuật) cái bào phác (loại b...
Thêm vào từ điển của tôi
56114.
sitiology
khoa thực phẩm
Thêm vào từ điển của tôi
56115.
antimech
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăng
Thêm vào từ điển của tôi
56116.
spherular
có dáng hình cầu nhỏ, giống hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
56117.
acridity
vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè
Thêm vào từ điển của tôi
56118.
perfectible
có thể hoàn thành, có thể hoàn ...
Thêm vào từ điển của tôi
56119.
zloty
đồng zlôti (tiền Ba lan)
Thêm vào từ điển của tôi
56120.
tippet
khăn choàng (ở vai và cổ của ph...
Thêm vào từ điển của tôi