TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56091. fytte (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũn...

Thêm vào từ điển của tôi
56092. pinner mũ có dải (bịt tai...)

Thêm vào từ điển của tôi
56093. plateful đĩa (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi
56094. platelayer công nhân đặt và sửa đường ray

Thêm vào từ điển của tôi
56095. unapprehended không hiểu rõ

Thêm vào từ điển của tôi
56096. cast iron gang

Thêm vào từ điển của tôi
56097. curliness tính quăn, tính xoắn

Thêm vào từ điển của tôi
56098. dispersoid (hoá học) thể phân tán

Thêm vào từ điển của tôi
56099. enclothe mặc quần áo cho

Thêm vào từ điển của tôi
56100. ensphere bao bọc (trong hoặc như trong h...

Thêm vào từ điển của tôi