56081.
amenorrhoea
(y học) sự mất kinh
Thêm vào từ điển của tôi
56082.
noctivision
khả năng nhìn thấy trong bóng b...
Thêm vào từ điển của tôi
56083.
osteography
khoa mô tả xương
Thêm vào từ điển của tôi
56084.
post-postcript
(thường) (viết tắt) P.P.S., tái...
Thêm vào từ điển của tôi
56085.
fomenter
người xúi bẩy, người xúi giục; ...
Thêm vào từ điển của tôi
56087.
outsit
ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thờ...
Thêm vào từ điển của tôi
56088.
acaulesent
(thực vật học) không thân (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
56090.
fytte
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi