56071.
frostiness
sự băng giá, sự giá rét
Thêm vào từ điển của tôi
56072.
fussiness
tính hay om sòm; tính hay rối r...
Thêm vào từ điển của tôi
56073.
mineralogy
(khoáng chất) vật học
Thêm vào từ điển của tôi
56074.
overjoy
làm vui mừng khôn xiết
Thêm vào từ điển của tôi
56075.
pekoe
chè bạch tuyết (Trung quốc)
Thêm vào từ điển của tôi
56076.
unnamable
không thể đặt tên
Thêm vào từ điển của tôi
56077.
covetous
thèm thuồng, thèm muốn
Thêm vào từ điển của tôi
56078.
leper house
nhà thương hủi, trại hủi
Thêm vào từ điển của tôi
56079.
nationalism
chủ nghĩa dân tộc
Thêm vào từ điển của tôi
56080.
oyes
xin các vị yên lặng, xin các vị...
Thêm vào từ điển của tôi