56041.
satirize
châm biếm, chế nhạo
Thêm vào từ điển của tôi
56042.
spleeny
u uất, chán nản, u buồn, buồn b...
Thêm vào từ điển của tôi
56043.
barbarism
tình trạng dã man, tình trạng m...
Thêm vào từ điển của tôi
56044.
fulmine
(thơ ca) nổ (sấm sét)
Thêm vào từ điển của tôi
56045.
nurse-child
trẻ em còn bú, con thơ
Thêm vào từ điển của tôi
56046.
unlettable
không thể cho thuê được (nhà)
Thêm vào từ điển của tôi
56047.
cabbalism
cách học pháp thuật; cách luyện...
Thêm vào từ điển của tôi
56048.
expositive
để trình bày, để mô tả, để giải...
Thêm vào từ điển của tôi
56049.
imbricative
theo kiểu xếp đè lên nhau, theo...
Thêm vào từ điển của tôi
56050.
liberal arts
khoa học xã hội; khoa học nhân ...
Thêm vào từ điển của tôi