56051.
safe-conduct
cấp giấy thông hành an toàn (qu...
Thêm vào từ điển của tôi
56052.
strobile
(thực vật học) nón, bông cầu
Thêm vào từ điển của tôi
56054.
utterable
đọc được, phát âm được
Thêm vào từ điển của tôi
56055.
dry-measure
sự cân đong hàng khô (gạo, ngô....
Thêm vào từ điển của tôi
56056.
aeger
giấy chứng nhận ốm (cho học sin...
Thêm vào từ điển của tôi
56057.
fusil
(sử học) súng hoả mai
Thêm vào từ điển của tôi
56058.
uniflorous
(thực vật học) chỉ có một hoa
Thêm vào từ điển của tôi
56059.
argyranthous
(thực vật học) có hoa màu bạc
Thêm vào từ điển của tôi
56060.
disbranch
bẻ cành, tỉa cành (khô)
Thêm vào từ điển của tôi