56191.
extraterritorial
(ngoại giao) người có đặc quyền...
Thêm vào từ điển của tôi
56193.
intrench
(quân sự) đào hào xung quanh (t...
Thêm vào từ điển của tôi
56194.
monologuist
(sân khấu) người đóng kịch một ...
Thêm vào từ điển của tôi
56195.
overlong
dài quá
Thêm vào từ điển của tôi
56196.
quadrilingual
dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn th...
Thêm vào từ điển của tôi
56197.
red army
Hồng quân (Liên-xô)
Thêm vào từ điển của tôi
56198.
seed-cake
bánh ngọt hạt thơm
Thêm vào từ điển của tôi
56199.
transferrer
người nhượng lại
Thêm vào từ điển của tôi
56200.
trier
người thử, người làm thử
Thêm vào từ điển của tôi