TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56231. fortalice pháo đài nhỏ, công sự ngoài thà...

Thêm vào từ điển của tôi
56232. intussuscept tiếp thu, hấp thụ (tư tưởng...)

Thêm vào từ điển của tôi
56233. spirit-rapping sự đánh đồng thiếp

Thêm vào từ điển của tôi
56234. asthenia (y học) sự suy nhược

Thêm vào từ điển của tôi
56235. calumninatory vu khống

Thêm vào từ điển của tôi
56236. potables ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, nh...

Thêm vào từ điển của tôi
56237. semeiology (y học) triệu chứng học

Thêm vào từ điển của tôi
56238. etiolate làm úa vàng (cây cối); làm nhợt...

Thêm vào từ điển của tôi
56239. limbate (thực vật học) có rìa khác màu

Thêm vào từ điển của tôi
56240. paediatrist bác sĩ khoa trẻ em

Thêm vào từ điển của tôi