55831.
eating club
phòng ăn công cộng
Thêm vào từ điển của tôi
55832.
emblematize
tượng trưng cho là, là biểu tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
55833.
entomology
(động vật học) khoa sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
55834.
irrelievable
không làm cho đỡ (đau...) được,...
Thêm vào từ điển của tôi
55835.
knag
mắt (gỗ)
Thêm vào từ điển của tôi
55837.
rightwards
về phía phải
Thêm vào từ điển của tôi
55838.
supple-jack
(thực vật học) cây hùng liễu
Thêm vào từ điển của tôi
55839.
thick-witted
ngu si, đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
55840.
laryngotomy
(y học) thuật mở thanh quản
Thêm vào từ điển của tôi