TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55841. adulterine do ngoại tình mà đẻ ra

Thêm vào từ điển của tôi
55842. archil (thực vật học) rau ocxen (loài ...

Thêm vào từ điển của tôi
55843. cuff-link khuy măng sét

Thêm vào từ điển của tôi
55844. didst ...

Thêm vào từ điển của tôi
55845. ephod bộ áo lễ (của thầy tế Do-thái)

Thêm vào từ điển của tôi
55846. lip-labour lời nói không đi đôi với việc l...

Thêm vào từ điển của tôi
55847. nigritude màu đen

Thêm vào từ điển của tôi
55848. superanal (giải phẫu) trên hậu môn

Thêm vào từ điển của tôi
55849. switch-man (ngành đường sắt) người bẻ ghi

Thêm vào từ điển của tôi
55850. anacreontic theo phong cách thơ trữ tình củ...

Thêm vào từ điển của tôi