TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55811. dossal màn treo sau bàn thờ

Thêm vào từ điển của tôi
55812. ichthyotic (thuộc) bệnh vảy cá

Thêm vào từ điển của tôi
55813. illuminable có thể soi sáng, có thể làm sán...

Thêm vào từ điển của tôi
55814. pot-house (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...

Thêm vào từ điển của tôi
55815. citrine màu vỏ chanh

Thêm vào từ điển của tôi
55816. curviform có hình cong, cong

Thêm vào từ điển của tôi
55817. improvisator người nói ứng khẩu; người làm t...

Thêm vào từ điển của tôi
55818. air-minded thích ngành hàng không

Thêm vào từ điển của tôi
55819. coenobite (tôn giáo) người đi tu

Thêm vào từ điển của tôi
55820. forspent (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt s...

Thêm vào từ điển của tôi