TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55781. lampion đèn chai, đèn cốc

Thêm vào từ điển của tôi
55782. ophthalmoscopic (y học) (thuộc) kính soi đáy mắ...

Thêm vào từ điển của tôi
55783. photochemical quang hoá

Thêm vào từ điển của tôi
55784. prolusion bài viết mở đầu

Thêm vào từ điển của tôi
55785. pyogenesis (y học) sự sinh mủ

Thêm vào từ điển của tôi
55786. abroach bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùn...

Thêm vào từ điển của tôi
55787. avaricious hám lợi, tham lam

Thêm vào từ điển của tôi
55788. boy-friend bạn trai, người yêu

Thêm vào từ điển của tôi
55789. engraft (thực vật học); (y học) ghép (c...

Thêm vào từ điển của tôi
55790. gentility (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi t...

Thêm vào từ điển của tôi