TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55801. alveolate có lỗ như tổ ong

Thêm vào từ điển của tôi
55802. animistic (triết học) (thuộc) thuyết vật ...

Thêm vào từ điển của tôi
55803. blistery giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộ...

Thêm vào từ điển của tôi
55804. cleaniness tính sạch sẽ, tình trạng sạch s...

Thêm vào từ điển của tôi
55805. cretin (y học) người mắc chứng độn

Thêm vào từ điển của tôi
55806. harangue bài diễn thuyết, bài nói (trước...

Thêm vào từ điển của tôi
55807. headspring nguồn chính ((nghĩa đen) & (ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
55808. inarch (nông nghiệp) ghép áp (cây)

Thêm vào từ điển của tôi
55809. mummery kịch câm

Thêm vào từ điển của tôi
55810. octangular (toán học) tám cạnh, bát giác

Thêm vào từ điển của tôi