TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55801. semaphore cột tín hiệu (có mắc đèn tín hi...

Thêm vào từ điển của tôi
55802. mis-spend tiêu phí, bỏ phí, uổng phí

Thêm vào từ điển của tôi
55803. movability tính di động, tính có thể di ch...

Thêm vào từ điển của tôi
55804. philistinism tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa ...

Thêm vào từ điển của tôi
55805. right-about (quân sự) quay nửa vòng bên phả...

Thêm vào từ điển của tôi
55806. scotodinia sự chóng mặt

Thêm vào từ điển của tôi
55807. uncontested không cãi được, không bác được

Thêm vào từ điển của tôi
55808. bath-robe áo choàng mặt sau khi tắm

Thêm vào từ điển của tôi
55809. poetess nữ thi sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
55810. stipiform hình cuống, hình chân

Thêm vào từ điển của tôi