TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: loiterer

/'lɔitərə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông

  • người lảng vảng