TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55821. practician người thực hành, người hành ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
55822. sacerdotal (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo c...

Thêm vào từ điển của tôi
55823. schnorrer người ăn mày Do thái

Thêm vào từ điển của tôi
55824. sensitise sự làm cho dễ cảm động; khiến c...

Thêm vào từ điển của tôi
55825. snowless không có tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
55826. somewise in somewise bằng một cách nào đ...

Thêm vào từ điển của tôi
55827. wage-fund quỹ tiền lương

Thêm vào từ điển của tôi
55828. abrogation sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ ti...

Thêm vào từ điển của tôi
55829. disinclination sự không thích, sự không ưa, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
55830. gentlehood địa vị quyền quý

Thêm vào từ điển của tôi