TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55851. supererogatory làm quá bổn phận mình

Thêm vào từ điển của tôi
55852. braille hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho ...

Thêm vào từ điển của tôi
55853. chin-wag (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...

Thêm vào từ điển của tôi
55854. edulcoration sự làm ngọt, sự làm dịu

Thêm vào từ điển của tôi
55855. focalize tụ vào tiêu điểm

Thêm vào từ điển của tôi
55856. mastoid có hình vú, giống vú

Thêm vào từ điển của tôi
55857. melanism (y học) chứng nhiễm mêlanin, ch...

Thêm vào từ điển của tôi
55858. unmindful không chú ý, không để ý, không ...

Thêm vào từ điển của tôi
55859. crimp sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đ...

Thêm vào từ điển của tôi
55860. indoctrination sự truyền bá, sự truyền thụ, sự...

Thêm vào từ điển của tôi