TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55761. tractive kéo

Thêm vào từ điển của tôi
55762. wabble sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ n...

Thêm vào từ điển của tôi
55763. adown (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dư...

Thêm vào từ điển của tôi
55764. atlantes (kiến trúc) cột tượng người

Thêm vào từ điển của tôi
55765. cachinnation tiếng cười rộ, tiếng cười vang

Thêm vào từ điển của tôi
55766. carotin carotin

Thêm vào từ điển của tôi
55767. fencing-ken nơi oa trữ của ăn cắp

Thêm vào từ điển của tôi
55768. frier chảo rán (cá...)

Thêm vào từ điển của tôi
55769. knotty có nhiều nút

Thêm vào từ điển của tôi
55770. rough-neck (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi