TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55761. dim-out sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn ...

Thêm vào từ điển của tôi
55762. exactor người tống (tiền...); người bóp...

Thêm vào từ điển của tôi
55763. expatiation sự bàn nhiều (về một vấn đề), b...

Thêm vào từ điển của tôi
55764. intagliated có chạm khắc trên mặt

Thêm vào từ điển của tôi
55765. peristalith (khảo cổ học) đá quanh mộ

Thêm vào từ điển của tôi
55766. scammony (thực vật học) cây bìm bìm nhựa...

Thêm vào từ điển của tôi
55767. tentacular (động vật học) (thuộc) tua cảm

Thêm vào từ điển của tôi
55768. tubulous hình ống

Thêm vào từ điển của tôi
55769. equalise làm bằng nhau, làm ngang nhau

Thêm vào từ điển của tôi
55770. marasmic (thuộc) tình trạng gầy mòn, (th...

Thêm vào từ điển của tôi