55731.
chirr
tiếng dế kêu
Thêm vào từ điển của tôi
55732.
irisation
sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhi...
Thêm vào từ điển của tôi
55733.
unreason
sự vô lý
Thêm vào từ điển của tôi
55734.
bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạn...
Thêm vào từ điển của tôi
55735.
coccyges
(giải phẫu) xương cụt
Thêm vào từ điển của tôi
55736.
mannerly
lễ phép, lịch sự; lễ đ
Thêm vào từ điển của tôi
55737.
nosy
có mũi to
Thêm vào từ điển của tôi
55738.
tautologist
người hay dùng phép lặp thừa
Thêm vào từ điển của tôi
55739.
bookselling
nghề bán sách
Thêm vào từ điển của tôi
55740.
curability
tính có thể chữa được
Thêm vào từ điển của tôi