55701.
sage-brush
(thực vật học) cây ngải trắng
Thêm vào từ điển của tôi
55702.
longboat
xuồng lớn; tàu sà lúp
Thêm vào từ điển của tôi
55703.
minikin
người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
55704.
stadholder
(sử học) phó vương, thống đốc
Thêm vào từ điển của tôi
55705.
supernal
(thơ ca); (văn học) (thuộc) trờ...
Thêm vào từ điển của tôi
55706.
audiometer
cái đo sức nghe
Thêm vào từ điển của tôi
55707.
caledonian
(thơ ca) (thuộc) Ê-cốt
Thêm vào từ điển của tôi
55709.
heathenize
làm thành ngoại đạo
Thêm vào từ điển của tôi
55710.
industrial arts
kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các...
Thêm vào từ điển của tôi