TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55691. indiscernibility tính không phân biệt được; tính...

Thêm vào từ điển của tôi
55692. infante hoàng tử (không nối ngôi ở Tây-...

Thêm vào từ điển của tôi
55693. interconversion sự chuyển đổi qua lại (cái nọ t...

Thêm vào từ điển của tôi
55694. irritableness tính dễ cáu, tính cáu kỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
55695. linkboy đứa bé vác cuốc

Thêm vào từ điển của tôi
55696. multiform nhiều dạng, phong phú về hình t...

Thêm vào từ điển của tôi
55697. ornithic (thuộc) loài chim

Thêm vào từ điển của tôi
55698. palestinian (thuộc) Pa-le-xtin

Thêm vào từ điển của tôi
55699. sowbelly (hàng hải) thịt lợn muối

Thêm vào từ điển của tôi
55700. stepney (sử học) vành bánh mô tô dự phò...

Thêm vào từ điển của tôi