TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55691. inflexibility tính không uốn được, tính không...

Thêm vào từ điển của tôi
55692. kindling-wood củi đóm

Thêm vào từ điển của tôi
55693. oxyhydrogen (hoá học) Oxyhydro

Thêm vào từ điển của tôi
55694. presidiary (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đ...

Thêm vào từ điển của tôi
55695. sexcentenary sáu trăm năm

Thêm vào từ điển của tôi
55696. tenantless không có người thuê

Thêm vào từ điển của tôi
55697. uxorious (thông tục) rất mực yêu vợ, nhấ...

Thêm vào từ điển của tôi
55698. dewy như sương

Thêm vào từ điển của tôi
55699. panchromatic (vật lý) toàn sắc

Thêm vào từ điển của tôi
55700. baldric dây gươm chéo qua vai

Thêm vào từ điển của tôi