55692.
glassful
cốc (đầy)
Thêm vào từ điển của tôi
55693.
humiliatory
làm nhục, làm bẽ mặt
Thêm vào từ điển của tôi
55694.
brachial
(giải phẫu) (thuộc) cánh tay; g...
Thêm vào từ điển của tôi
55695.
kid-glove
khảnh, cảnh vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
55696.
succour
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự việ...
Thêm vào từ điển của tôi
55697.
apothegm
cách ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
55698.
lubricatory
để bôi trơn
Thêm vào từ điển của tôi
55699.
amain
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết...
Thêm vào từ điển của tôi
55700.
paranoiac
(y học) (thuộc) chứng paranoia,...
Thêm vào từ điển của tôi