55722.
passion-play
kịch huyền bí mô tả những khổ h...
Thêm vào từ điển của tôi
55723.
sabulous
(thuộc) cát
Thêm vào từ điển của tôi
55724.
systolic
(sinh vật học) (thuộc) tâm thu
Thêm vào từ điển của tôi
55725.
treater
người điều đình, người thương l...
Thêm vào từ điển của tôi
55726.
undutiful
không biết vâng lời
Thêm vào từ điển của tôi
55727.
antibilious
dùng để tránh buồn bực, dùng để...
Thêm vào từ điển của tôi
55728.
deprecate
phản đối, phản kháng, không tán...
Thêm vào từ điển của tôi
55729.
edacious
(thuộc) sự ăn uống
Thêm vào từ điển của tôi
55730.
fat-chops
người có má xị
Thêm vào từ điển của tôi