TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55721. ornithorhynchus (động vật học) thú mỏ vịt

Thêm vào từ điển của tôi
55722. passion-play kịch huyền bí mô tả những khổ h...

Thêm vào từ điển của tôi
55723. sabulous (thuộc) cát

Thêm vào từ điển của tôi
55724. systolic (sinh vật học) (thuộc) tâm thu

Thêm vào từ điển của tôi
55725. treater người điều đình, người thương l...

Thêm vào từ điển của tôi
55726. undutiful không biết vâng lời

Thêm vào từ điển của tôi
55727. antibilious dùng để tránh buồn bực, dùng để...

Thêm vào từ điển của tôi
55728. deprecate phản đối, phản kháng, không tán...

Thêm vào từ điển của tôi
55729. edacious (thuộc) sự ăn uống

Thêm vào từ điển của tôi
55730. fat-chops người có má xị

Thêm vào từ điển của tôi