55682.
wolf-cub
chó sói con
Thêm vào từ điển của tôi
55683.
xenomorphic
(địa lý,địa chất) có dạng khác ...
Thêm vào từ điển của tôi
55684.
aerate
làm thông khí, quạt gió
Thêm vào từ điển của tôi
55685.
alkalifiable
(hoá học) có thể kiềm hoá
Thêm vào từ điển của tôi
55686.
dewless
không có sương
Thêm vào từ điển của tôi
55687.
dominie
(Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trư...
Thêm vào từ điển của tôi
55688.
half-breed
người lai
Thêm vào từ điển của tôi
55689.
heptavalent
(hoá học) có hoá trị bảy
Thêm vào từ điển của tôi
55690.
hunt ball
hội nhảy của đoàn người đi săn
Thêm vào từ điển của tôi