54861.
interrex
người đứng đầu tạm thời (một nư...
Thêm vào từ điển của tôi
54863.
pearl-powder
thuốc làm trắng da (một loại mỹ...
Thêm vào từ điển của tôi
54864.
rationals
quần đàn bà bó ở đầu gối
Thêm vào từ điển của tôi
54865.
revers
ve áo
Thêm vào từ điển của tôi
54866.
self-action
sự tự động, tính tự động
Thêm vào từ điển của tôi
54867.
travail
(y học) sự đau đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
54868.
asymptote
(toán học) đường tiệm cận
Thêm vào từ điển của tôi
54869.
deplenish
đổ ra hết, dốc sạch, trút hết r...
Thêm vào từ điển của tôi
54870.
habitude
thói quen, tập quán
Thêm vào từ điển của tôi