TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54891. subclavicular (giải phẫu) dưới xương đòn

Thêm vào từ điển của tôi
54892. subvert lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (...

Thêm vào từ điển của tôi
54893. tin lizzie (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((c...

Thêm vào từ điển của tôi
54894. commissure chỗ nối

Thêm vào từ điển của tôi
54895. delve chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, h...

Thêm vào từ điển của tôi
54896. frige (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết ...

Thêm vào từ điển của tôi
54897. gamy có nhiều thú săn

Thêm vào từ điển của tôi
54898. idiosyncratic (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư ch...

Thêm vào từ điển của tôi
54899. laudation sự tán dương, sự ca ngợi, sự kh...

Thêm vào từ điển của tôi
54900. multipliable có thể nhân lên, có thể làm bội...

Thêm vào từ điển của tôi