TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54871. bullheaded nén, thoi (vàng, bạc)

Thêm vào từ điển của tôi
54872. commissar uỷ viên nhân dân (ở Liên-xô và ...

Thêm vào từ điển của tôi
54873. concinnity lối hành văn thanh nhã

Thêm vào từ điển của tôi
54874. cremate thiêu (xác), hoả táng; đốt ra t...

Thêm vào từ điển của tôi
54875. cubbish lỗ mãng, thô tục

Thêm vào từ điển của tôi
54876. forebode báo trước, báo điềm

Thêm vào từ điển của tôi
54877. porcupinish như con nhím

Thêm vào từ điển của tôi
54878. power play (thể dục,thể thao) lúc căng nhấ...

Thêm vào từ điển của tôi
54879. prolicidal giết con (trước hay ngay sau kh...

Thêm vào từ điển của tôi
54880. revisory xem lại, xét lại, duyệt lại

Thêm vào từ điển của tôi