54871.
kiss-curl
mớ tóc quăn (ở trán)
Thêm vào từ điển của tôi
54872.
outstep
vượt quá, đi quá
Thêm vào từ điển của tôi
54873.
pocket-piece
đồng tiền cầu may (luôn luôn để...
Thêm vào từ điển của tôi
54874.
seemliness
sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan ...
Thêm vào từ điển của tôi
54875.
ant-hill
tổ kiến
Thêm vào từ điển của tôi
54876.
drawing-pin
đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy...
Thêm vào từ điển của tôi
54877.
gadoid
(động vật học) (thuộc) họ cá tu...
Thêm vào từ điển của tôi
54878.
gurnet
(động vật học) cá chào mào
Thêm vào từ điển của tôi
54879.
hyalite
(khoáng chất) Hyalit, opan thu...
Thêm vào từ điển của tôi
54880.
liverwurst
xúc xích gan
Thêm vào từ điển của tôi