54851.
pliancy
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
54852.
sabicu
(thực vật học) cây Xabica (một ...
Thêm vào từ điển của tôi
54854.
expropriation
sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai...
Thêm vào từ điển của tôi
54855.
fieriness
tính chất nóng bỏng
Thêm vào từ điển của tôi
54857.
miseriliness
tính hà tiện, tính keo kiệt, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
54858.
operatise
viết thành opêra; phổ thành opê...
Thêm vào từ điển của tôi
54859.
phosphinic
(hoá học) photphinic
Thêm vào từ điển của tôi
54860.
protophyte
(thực vật học) thực vật nguyên ...
Thêm vào từ điển của tôi