54851.
obturator
vật để lắp, vật để bịt
Thêm vào từ điển của tôi
54852.
ceylonese
(thuộc) Xơ-ri-lan-ca
Thêm vào từ điển của tôi
54853.
how...soever
dù sao, dù thế nào, dù đến chừn...
Thêm vào từ điển của tôi
54854.
interpose
đặt (cái gì) vào giữa (những cá...
Thêm vào từ điển của tôi
54855.
toluene
(hoá học) Toluen
Thêm vào từ điển của tôi
54856.
vamose
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch...
Thêm vào từ điển của tôi
54857.
crawfish
(như) crayfish
Thêm vào từ điển của tôi
54858.
heirogram
chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ...
Thêm vào từ điển của tôi
54859.
wing-over
(hàng không) sự nhào lộn trên k...
Thêm vào từ điển của tôi
54860.
afrikanist
nhà nghiên cứu văn hoá Châu phi
Thêm vào từ điển của tôi