54911.
windiness
ni lắm gió, ni lộng gió
Thêm vào từ điển của tôi
54912.
hatable
đáng căm thù, đáng căm ghét
Thêm vào từ điển của tôi
54914.
transmissibility
tính chất có thể chuyển giao đư...
Thêm vào từ điển của tôi
54915.
eye-tooth
răng nanh
Thêm vào từ điển của tôi
54916.
finis
hết (viết ở cuối sách)
Thêm vào từ điển của tôi
54918.
play-debt
nợ cờ bạc
Thêm vào từ điển của tôi
54919.
wariness
sự thận trọng; tính cẩn thận, t...
Thêm vào từ điển của tôi
54920.
buckish
vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bộ...
Thêm vào từ điển của tôi