54911.
cold cream
kem (thoa mặt)
Thêm vào từ điển của tôi
54913.
splipy
(thông tục) (như) slippery
Thêm vào từ điển của tôi
54914.
tooth-comb
lược bí
Thêm vào từ điển của tôi
54915.
treater
người điều đình, người thương l...
Thêm vào từ điển của tôi
54916.
adrenal
(giải phẫu) trên thận, thượng t...
Thêm vào từ điển của tôi
54917.
dog-whip
roi đánh chó
Thêm vào từ điển của tôi
54918.
fluty
thánh thót
Thêm vào từ điển của tôi
54919.
laudability
sự đáng tán dương, sự đáng ca n...
Thêm vào từ điển của tôi
54920.
nonplus
tình trạng bối rối, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi