TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54931. specially đặc biệt, riêng biệt

Thêm vào từ điển của tôi
54932. stipate (thực vật học) mau, dày, sát

Thêm vào từ điển của tôi
54933. jaal-goat (động vật học) dê rừng (ở Ai cậ...

Thêm vào từ điển của tôi
54934. mousy lắm chuột

Thêm vào từ điển của tôi
54935. subreption sự cướp đoạt

Thêm vào từ điển của tôi
54936. tumefaction sự sưng

Thêm vào từ điển của tôi
54937. unfetter tháo xiềng, mở cùm

Thêm vào từ điển của tôi
54938. acclivous dốc ngược

Thêm vào từ điển của tôi
54939. copaiva nhựa copaiba

Thêm vào từ điển của tôi
54940. outvote thắng phiếu (trong cuộc bầu phi...

Thêm vào từ điển của tôi