TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54131. bestial (thuộc) súc vật, có tính súc vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
54132. compass-plane bào khum (để bào những mặt lõm)

Thêm vào từ điển của tôi
54133. induct làm lễ nhậm chức cho (ai)

Thêm vào từ điển của tôi
54134. isopodan (động vật học) có chân giống, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
54135. pruinose (thực vật học) có phủ phấn trắn...

Thêm vào từ điển của tôi
54136. superincumbency sự nằm chồng lên; sự treo ở trê...

Thêm vào từ điển của tôi
54137. unuttered không thốt ra, không phát ra

Thêm vào từ điển của tôi
54138. dewiness tình trạng phủ sương

Thêm vào từ điển của tôi
54139. disburd bấm chồi, tỉa chồi

Thêm vào từ điển của tôi
54140. dyspnoea (y học) sự khó thở

Thêm vào từ điển của tôi