54121.
hemiplegic
(y học) liệt nửa người
Thêm vào từ điển của tôi
54122.
interferometer
(vật lý) cái đo giao thoa
Thêm vào từ điển của tôi
54123.
bunder
Anh, Ân bến cảng, ke
Thêm vào từ điển của tôi
54125.
metallurgic
(thuộc) luyện kim
Thêm vào từ điển của tôi
54126.
paranoea
(y học) Paranoia, chứng hoang t...
Thêm vào từ điển của tôi
54127.
pulverulence
trạng thái vụn như bụi; tính vụ...
Thêm vào từ điển của tôi
54128.
spermologist
(như) spermatologist
Thêm vào từ điển của tôi
54129.
spokewise
xoè ra, toả tròn ra (như nan ho...
Thêm vào từ điển của tôi
54130.
bone-head
(từ lóng) người ngu đần, người ...
Thêm vào từ điển của tôi