TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54151. ocelli (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
54152. olden (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xư...

Thêm vào từ điển của tôi
54153. overwore mặc đến hỏng, mặc đến rách ra

Thêm vào từ điển của tôi
54154. prolificacy sự sinh sản nhiều, sự sản xuất ...

Thêm vào từ điển của tôi
54155. saucebox người hỗn xược, đứa bé láo xược

Thêm vào từ điển của tôi
54156. snow-gauge thước đo tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
54157. systylous (thực vật học) hợp vòi (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
54158. telepathist người tin ở thuyết cảm từ xa; n...

Thêm vào từ điển của tôi
54159. umbrage (thơ ca) bóng cây, bóng râm

Thêm vào từ điển của tôi
54160. unmailable không thể gửi qua bưu điện, khô...

Thêm vào từ điển của tôi