TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54151. epicedium bài thơ điếu tang

Thêm vào từ điển của tôi
54152. fairish kha khá, tàm tạm

Thêm vào từ điển của tôi
54153. lipide (hoá học) Lipit

Thêm vào từ điển của tôi
54154. mandible hàm dưới

Thêm vào từ điển của tôi
54155. ferine hoang dã

Thêm vào từ điển của tôi
54156. neodymium (hoá học) Neoddim

Thêm vào từ điển của tôi
54157. opodeldoc thuốc bóp phong thấp (có chất x...

Thêm vào từ điển của tôi
54158. sterlet (động vật học) cá tầm sông Đa-n...

Thêm vào từ điển của tôi
54159. doxology (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán...

Thêm vào từ điển của tôi
54160. hemoglobin Hemoglobin

Thêm vào từ điển của tôi