TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54161. monogamist người lấy một vợ; người lấy một...

Thêm vào từ điển của tôi
54162. object-plate mâm để vật quan sát (trong kính...

Thêm vào từ điển của tôi
54163. scab vảy (ở vết thương, , ,)

Thêm vào từ điển của tôi
54164. scutal (động vật học) có tấm vảy, có m...

Thêm vào từ điển của tôi
54165. spiflicate (từ lóng) đánh nhừ tử

Thêm vào từ điển của tôi
54166. unexcelled không ai hơn, không ai vượt

Thêm vào từ điển của tôi
54167. aerobatics sự nhào lộn trên không (của máy...

Thêm vào từ điển của tôi
54168. constitionalist người theo chủ nghĩa lập hiến

Thêm vào từ điển của tôi
54169. dramatise soạn thành kịch, viết thành kịc...

Thêm vào từ điển của tôi
54170. gas-man người sản xuất hơi đốt

Thêm vào từ điển của tôi