54061.
rotative
(như) rotational
Thêm vào từ điển của tôi
54062.
satisfactoriness
sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đ...
Thêm vào từ điển của tôi
54063.
automat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự độn...
Thêm vào từ điển của tôi
54064.
dibber
dụng cụ đào lỗ tra hạt
Thêm vào từ điển của tôi
54065.
ecliptic
(thuộc) nhật thực, (thuộc) nguy...
Thêm vào từ điển của tôi
54066.
impermeableness
tính không thấm được, tính khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
54067.
journalize
(thương nghiệp) ghi vào sổ nhật...
Thêm vào từ điển của tôi
54068.
perspiratory
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
Thêm vào từ điển của tôi
54069.
time-honoured
được kính chuộng do lâu đời
Thêm vào từ điển của tôi
54070.
vermicidal
diệt sâu, trừ sâu
Thêm vào từ điển của tôi