54051.
risibility
tính dễ cười, tính hay cười
Thêm vào từ điển của tôi
54052.
sabbath
ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần ...
Thêm vào từ điển của tôi
54053.
self-cocking
có cò, mổ tự động (súng)
Thêm vào từ điển của tôi
54054.
street-door
cửa nhìn ra đường phố, cửa ở mặ...
Thêm vào từ điển của tôi
54055.
telegram
bức điện, bức điện tín
Thêm vào từ điển của tôi
54056.
thorium
(hoá học) Thori
Thêm vào từ điển của tôi
54057.
tonometer
(âm nhạc) thanh mẫu
Thêm vào từ điển của tôi
54058.
ungoverned
không có chính phủ, không bị ca...
Thêm vào từ điển của tôi
54059.
asbestine
bằng amiăng; giống amiăng
Thêm vào từ điển của tôi