54001.
collar-work
công việc nặng nhọc (đòi hỏi nh...
Thêm vào từ điển của tôi
54002.
fish-knife
dao cắt cá (ở bàn ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
54004.
incorporeity
tính vô hình, tính vô thể
Thêm vào từ điển của tôi
54005.
oppilation
(y học) sự làm tắc, sự làm bí
Thêm vào từ điển của tôi
54006.
sisterliness
tình thân thiết, tình ruột thịt...
Thêm vào từ điển của tôi
54007.
wrist-pin
(kỹ thuật) ngõng (trục)
Thêm vào từ điển của tôi
54008.
bonedust
bột xương (làm phân bón)
Thêm vào từ điển của tôi
54010.
lidless
không nắp, không vung
Thêm vào từ điển của tôi