TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54001. curviform có hình cong, cong

Thêm vào từ điển của tôi
54002. fibrilliform hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
54003. improvisator người nói ứng khẩu; người làm t...

Thêm vào từ điển của tôi
54004. ingoing sự đi vào

Thêm vào từ điển của tôi
54005. intuitisist (triết học) người theo thuyết t...

Thêm vào từ điển của tôi
54006. lyceum (Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten...

Thêm vào từ điển của tôi
54007. playbill áp phích quảng cáo, tuồng kịch

Thêm vào từ điển của tôi
54008. spirea (thực vật học) cây mơ trân châu...

Thêm vào từ điển của tôi
54009. bicarmeral có hai nghị viện (chế độ)

Thêm vào từ điển của tôi
54010. comprehensibility tính hiểu được, tính lĩnh hội đ...

Thêm vào từ điển của tôi