TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53981. unfile rút ra khỏi hồ sơ

Thêm vào từ điển của tôi
53982. curviform có hình cong, cong

Thêm vào từ điển của tôi
53983. fibrilliform hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
53984. improvisator người nói ứng khẩu; người làm t...

Thêm vào từ điển của tôi
53985. ingoing sự đi vào

Thêm vào từ điển của tôi
53986. intuitisist (triết học) người theo thuyết t...

Thêm vào từ điển của tôi
53987. lyceum (Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten...

Thêm vào từ điển của tôi
53988. playbill áp phích quảng cáo, tuồng kịch

Thêm vào từ điển của tôi
53989. bicarmeral có hai nghị viện (chế độ)

Thêm vào từ điển của tôi
53990. comprehensibility tính hiểu được, tính lĩnh hội đ...

Thêm vào từ điển của tôi