53922.
reminiscence
sự nhớ lại, sự hồi tưởng
Thêm vào từ điển của tôi
53923.
screen-fire
(quân sự) sự bắn yểm hộ
Thêm vào từ điển của tôi
53924.
semiquaver
(âm nhạc) nốt móc đôi
Thêm vào từ điển của tôi
53925.
sharp-set
đói cồn cào
Thêm vào từ điển của tôi
53926.
solidification
sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông...
Thêm vào từ điển của tôi
53927.
synthetise
tổng hợp
Thêm vào từ điển của tôi
53928.
tommy-gun
súng tiểu liên
Thêm vào từ điển của tôi
53929.
unctuous
nhờn (như có thấm dầu)
Thêm vào từ điển của tôi
53930.
verily
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả t...
Thêm vào từ điển của tôi